Phiên âm : shèng kuàng kōng qián.
Hán Việt : thịnh huống không tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容場面盛大熱烈, 前所未有。例這位歌星的演唱會盛況空前, 每一場都大爆滿。形容場面盛大熱烈, 前所未有。如:「這次遊行盛況空前。」