Phiên âm : shèng shuāi róng kū.
Hán Việt : thịnh suy vinh khô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繁榮興盛與衰敗沒落。例九份的建築, 忠實的反映了當地礦業的盛衰榮枯。繁榮興盛與衰敗沒落。如:「九份的建築, 忠實地反映了當地礦業的盛衰榮枯。」