Phiên âm : shèng shuāi.
Hán Việt : thịnh suy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 枯榮, 隆替, 興替, .
Trái nghĩa : , .
興盛與衰亡。例一國國運的盛衰, 關係到全民的福祉。興盛與衰亡。《儒林外史》第一八回:「所以一篇文章, 不但看出這本人的富貴福澤, 並看出國運的盛衰。」