Phiên âm : bó gē jì wǔ.
Hán Việt : bá ca quý vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 相煎何急, .
伯, 大哥;季, 小弟。「伯歌季舞」指兄弟和睦。漢.焦延壽《易林.卷三.否之損》:「伯歌季舞, 讌樂以喜。」