VN520


              

畫知

Phiên âm : huà zhī.

Hán Việt : họa tri.

Thuần Việt : đã biết; đã xem .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đã biết; đã xem (trong thiệp mời tập thể, dưới tên mình viết chữ "知" chứng tỏ mình đã biết.). 在知單上自己的名字下面寫一"知"字, 表示已經知道.


Xem tất cả...