Phiên âm : huà zhī.
Hán Việt : họa tri.
Thuần Việt : đã biết; đã xem .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đã biết; đã xem (trong thiệp mời tập thể, dưới tên mình viết chữ "知" chứng tỏ mình đã biết.). 在知單上自己的名字下面寫一"知"字, 表示已經知道.