VN520


              

畫院

Phiên âm : huà yuàn.

Hán Việt : họa viện.

Thuần Việt : viện hoạ; viện tranh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viện hoạ; viện tranh (cơ quan chuyên cung cấp tranh cho triều đình, thời Tống Huy Tông, 1101 - 1125, Viện Hoạ phát triển nhất, cách vẽ tỉ mỉ tinh xảo, sau này gọi phong cách đó là phái Viện Hoạ.). 古代供奉內廷的繪畫機構, 宋徽宗時代(公 元1101-1125)的最著名, 畫法往往以工細為特點. 后來稱這種風格為畫院派. 現在的某些繪畫機構也叫做畫 院.


Xem tất cả...