Phiên âm : lǐ dāng.
Hán Việt : lí đương.
Thuần Việt : nên; lý ra; đáng lẽ; lẽ ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nên; lý ra; đáng lẽ; lẽ ra应当; 理所当然lǐdāngrúcǐ.lẽ ra phải như vậy.