VN520


              

理当

Phiên âm : lǐ dāng.

Hán Việt : lí đương.

Thuần Việt : nên; lý ra; đáng lẽ; lẽ ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nên; lý ra; đáng lẽ; lẽ ra
应当; 理所当然
lǐdāngrúcǐ.
lẽ ra phải như vậy.


Xem tất cả...