Phiên âm : shí yóu huà xué gōng yè.
Hán Việt : thạch du hóa học công nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以石油或天然氣為原料, 製成各種化工產品的工業。產品種類繁多, 主要分為烴類原料、有機溶劑和合成原料三大類。簡稱為「石化工業」。