Phiên âm : shí mín.
Hán Việt : thạch dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可為國家柱石的人民, 指士、農、工、商。《管子.小筐》:「士農工商四民者, 國之石民也。」清.黃景仁〈車中雜詩〉二首之二:「或爾愛游手, 不肯為石民。」