Phiên âm : shí yóu jiāo.
Hán Việt : thạch du tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原油中輕質成分, 經蒸餾、高溫加熱發生裂解及聚合作用, 所形成的固體焦炭狀物質。除可當作燃料之用外, 又可供製造電石、煉鋁、石墨和其他含碳化學品等。