Phiên âm : láng sūn hǔ yàn.
Hán Việt : lang sôn hổ yết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容吃東西又急又猛, 大口咬噬的樣子。《初刻拍案驚奇》卷三:「須臾之間, 狼飧虎嚥, 算來吃勾有六、七十觔的肉, 傾盡了六、七罈的酒。」也作「狼吞虎咽」。