Phiên âm : fàn jiàn.
Hán Việt : phạm tiện.
Thuần Việt : bị coi thường; không tự trọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị coi thường; không tự trọng行动不自重,显得轻贱