VN520


              

犯蹕

Phiên âm : fàn bì.

Hán Việt : phạm tất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

侵犯帝王出行時, 道路所實施的管制。《漢書.卷五○.張釋之傳》:「此人犯蹕, 當罰金。」


Xem tất cả...