Phiên âm : xuán niàn.
Hán Việt : huyền niệm .
Thuần Việt : thấp thỏm nhớ mong; không quên được.
Đồng nghĩa : 掛念, 惦念, 懷念, 牽掛, 牽記, 想念, .
Trái nghĩa : 放心, .
1. thấp thỏm nhớ mong; không quên được. 掛念.