Phiên âm : diàn niàn.
Hán Việt : điếm niệm .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 惦記, 掛念, 記掛, 想念, 懸念, 思念, .
Trái nghĩa : , .
母親十分惦念在外地工作的女兒.