VN520


              

懸頭刺股

Phiên âm : xuán tóu cì gǔ.

Hán Việt : huyền đầu thứ cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懸頭, 將頭髮用繩子懸在屋梁上。參見「懸頭」條。刺股, 用錐刺腿。參見「刺股」條。懸頭刺股比喻發憤學習。明.汪廷訥《獅吼記》第二七齣:「窗前讀, 懸頭刺股, 況當今聖明天子正崇儒。」也作「懸頭刺骨」、「懸梁刺股」、「懸梁刺骨」、「刺股懸梁」、「刺骨懸梁」。


Xem tất cả...