Phiên âm : xuán ruò rì yuè.
Hán Việt : huyền nhược nhật nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
像日月高掛在天空一樣。比喻足以做為恆久的楷模。《唐語林.卷二.文學》:「仍知李氏絕筆之本, 懸若日月焉。」