VN520


              

懸燈結彩

Phiên âm : xuán dēng jié cǎi.

Hán Việt : huyền đăng kết thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容喜慶的景象。《紅樓夢》第七一回:「至二十八日, 兩府中俱懸燈結彩、屏開鸞鳳、褥設芙蓉, 笙簫鼓樂之音, 通衢越巷。」也作「張燈結彩」。


Xem tất cả...