Phiên âm : yǒu dì fàng shǐ.
Hán Việt : hữu đích phóng thỉ.
Thuần Việt : bắn tên có đích; làm việc có chủ đích; làm việc có.
Đồng nghĩa : 對症下藥, .
Trái nghĩa : 無的放矢, .
bắn tên có đích; làm việc có chủ đích; làm việc có mục tiêu rõ ràng
对准靶子射箭比喻言论、行动目标明确