Phiên âm : rè yào.
Hán Việt : nhiệt dược.
Thuần Việt : thuốc có tính nhiệt; thảo dược có tính nhiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc có tính nhiệt; thảo dược có tính nhiệt中医指具有热性或温性能够祛寒的药,如附子肉桂干姜等