VN520


              

热药

Phiên âm : rè yào.

Hán Việt : nhiệt dược.

Thuần Việt : thuốc có tính nhiệt; thảo dược có tính nhiệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuốc có tính nhiệt; thảo dược có tính nhiệt
中医指具有热性或温性能够祛寒的药,如附子肉桂干姜等


Xem tất cả...