Phiên âm : rè cháo.
Hán Việt : nhiệt triều.
Thuần Việt : phong trào lớn; phong trào sôi nổi; phong trào rầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong trào lớn; phong trào sôi nổi; phong trào rầm rộ形容蓬勃发展热火朝天的形势