VN520


              

热流

Phiên âm : rè liú.

Hán Việt : nhiệt lưu.

Thuần Việt : luồng nhiệt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luồng nhiệt (cảm xúc)
指激动振奋的感受
dú le tóngzhì men de wèiwènxìn,bùyóudé yīgǔ rèlíu chuánbiàn quánshēn.
đọc thư thăm hỏi của các đồng chí, không kìm nỗi một luồng nhiệt truyền khắp cơ thể.


Xem tất cả...