Phiên âm : rè diàn xiào yìng.
Hán Việt : nhiệt điện hiệu ứng.
Thuần Việt : hiệu ứng nhiệt điện; tác dụng nhiệt điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu ứng nhiệt điện; tác dụng nhiệt điện半导体或连接起来的两种不同的金属,当两端保持不同的温度时就产生电流,反之,当电流通过两端时,一端吸热,另一端放热这种现象叫热电效应