VN520


              

热电效应

Phiên âm : rè diàn xiào yìng.

Hán Việt : nhiệt điện hiệu ứng.

Thuần Việt : hiệu ứng nhiệt điện; tác dụng nhiệt điện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiệu ứng nhiệt điện; tác dụng nhiệt điện
半导体或连接起来的两种不同的金属,当两端保持不同的温度时就产生电流,反之,当电流通过两端时,一端吸热,另一端放热这种现象叫热电效应


Xem tất cả...