VN520


              

热辣辣

Phiên âm : rè lā lā.

Hán Việt : nhiệt lạt lạt.

Thuần Việt : nóng rát; nóng ran; nóng bỏng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nóng rát; nóng ran; nóng bỏng
(热辣辣的)形容热得像被火烫着一样
太阳晒得人热辣辣的。
tàiyáng shài dé rén rèlàlà de。
ánh nắng mặt trời làm người nóng ran lên.
他听了大家的批评,脸上热辣辣的。
tā tīng le dàjiā de pīpíng,liǎnshàng rèlàlà de。
anh ấy nghe mọi người phê bình, mặt nóng ran lên.


Xem tất cả...