Phiên âm : rè dài yú.
Hán Việt : nhiệt đái ngư.
Thuần Việt : cá cảnh nhiệt đới; cá nhiệt đới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá cảnh nhiệt đới; cá nhiệt đới产于热带或亚热带海水中的鱼类,一般指其中可供观赏的鱼这些鱼身体小,形状奇异,颜色美丽