Phiên âm : rè yǐn.
Hán Việt : nhiệt ẩm.
Thuần Việt : thức uống nóng; đồ uống nóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thức uống nóng; đồ uống nóng饮食业中指热的饮料,如热茶热咖啡等