Phiên âm : rè shuǐ dài.
Hán Việt : nhiệt thủy đại.
Thuần Việt : túi chườm nóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
túi chườm nóng盛热水的橡胶袋,用于热敷或取暖