VN520


              

热火朝天

Phiên âm : rè huǒ cháo tiān.

Hán Việt : nhiệt hỏa triêu thiên.

Thuần Việt : sục sôi ngất trời; khí thế ngất trời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sục sôi ngất trời; khí thế ngất trời
比喻群众性运动或工作达到热烈、高涨的境界
热火朝天的生产高潮.
rèhuǒcháotiān de shēngchǎn gāocháo.
cao trào sản xuất sục sôi ngất trời.


Xem tất cả...