Phiên âm : rènéng.
Hán Việt : nhiệt năng.
Thuần Việt : nhiệt năng; năng lượng nhiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiệt năng; năng lượng nhiệt物质燃烧或物体内部分子不规则地运动时放出的能量,是一种很重要的能源通常也指热量