VN520


              

热门

Phiên âm : rè mén.

Hán Việt : nhiệt môn.

Thuần Việt : hấp dẫn; lôi cuốn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hấp dẫn; lôi cuốn
(热门儿)吸引许多人的事物
rèménhuò.
hàng hấp dẫn.
热门学科.
rèmén xuékē.
môn học hấp dẫn.


Xem tất cả...