Phiên âm : rè mén.
Hán Việt : nhiệt môn.
Thuần Việt : hấp dẫn; lôi cuốn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hấp dẫn; lôi cuốn(热门儿)吸引许多人的事物rèménhuò.hàng hấp dẫn.热门学科.rèmén xuékē.môn học hấp dẫn.