Phiên âm : wán shǎng.
Hán Việt : ngoạn thưởng.
Thuần Việt : xem; ngắm nghía; thưởng thức; ngắm.
xem; ngắm nghía; thưởng thức; ngắm
欣赏
wánshǎng xuějǐng.
ngắm cảnh tuyết.
园中有很多可供玩赏的花木.
yuánzhōng yǒu hěnduō kě gōng wánshǎng de huāmù.
trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.