VN520


              

玩赏

Phiên âm : wán shǎng.

Hán Việt : ngoạn thưởng.

Thuần Việt : xem; ngắm nghía; thưởng thức; ngắm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xem; ngắm nghía; thưởng thức; ngắm
欣赏
wánshǎng xuějǐng.
ngắm cảnh tuyết.
园中有很多可供玩赏的花木.
yuánzhōng yǒu hěnduō kě gōng wánshǎng de huāmù.
trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.


Xem tất cả...