Phiên âm : wán xiào dàn.
Hán Việt : ngoạn tiếu đán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲劇中的角色。多飾輕浮或活潑的女子, 大都扮相豔麗, 舉止詼諧、伶俐, 偏重作工與說白。