Phiên âm : xiàn suì.
Hán Việt : hiến tuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 新年, .
Trái nghĩa : , .
新年、歲始。《楚辭.宋玉.招魂》:「獻歲發春兮, 吾南征。」南朝宋.鮑照〈代春日行〉:「獻歲發, 吾將行。」