Phiên âm : biǎn, piān
Hán Việt : biển
Bộ thủ : Y, Ý (衣, 衤)
Dị thể : không có
Số nét : 14
Ngũ hành :
(Hình) Quần áo chật hẹp.
(Hình) Nhỏ, hẹp. ◎Như: biển hiệp 褊狹 nhỏ hẹp.
(Hình) Nóng nảy, cấp táo. ◎Như: biển cấp 褊急 độ lượng nhỏ nhen, tính tình nóng nảy.