Phiên âm : bàn
Hán Việt : bán
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 絆
Số nét : 8
Ngũ hành :
绊: (絆)bàn行走时被别的东西挡住或缠住, 引申为束缚或牵制: 绊住.绊倒.羁绊.绊脚石.绊手绊脚.