VN520


              

Phiên âm : bàn

Hán Việt : bán

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành :

: (絆)bàn
行走时被别的东西挡住或缠住, 引申为束缚或牵制: 绊住.绊倒.羁绊.绊脚石.绊手绊脚.