Phiên âm : kàng, hāng
Hán Việt : kháng
Bộ thủ : Hỏa (火, 灬)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành :
(Danh) Giường đắp bằng gạch hoặc đất, dưới có ống lò để sưởi ấm (thường thấy ở bắc Trung Quốc). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Thuyết trước, nhất tề lai chí địa kháng ốc nội 說著, 一齊來至地炕屋內 (Đệ tứ thập cửu hồi) Nói xong, mọi người cùng vào nhà có giường sưởi ngầm.
(Động) Sấy, nướng, hong. ◎Như: kháng bính 炕餅 nướng bánh, kháng nhục 炕肉 nướng thịt.