VN520


              

Phiên âm : dǎng, dàng

Hán Việt : đương, đáng

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (檔)dàng
1. 存放案卷用的带格子的橱架: 存档.
2. 分类保存的文件, 材料等: 档案.
3. 件, 桩: 一档子事.
4. 等级: 档次.高档.


Xem tất cả...