Phiên âm : dǎng, dàng
Hán Việt : đương, đáng
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : 檔
Số nét : 10
Ngũ hành :
档: (檔)dàng1. 存放案卷用的带格子的橱架: 存档.2. 分类保存的文件, 材料等: 档案.3. 件, 桩: 一档子事.4. 等级: 档次.高档.