VN520


              

档子

Phiên âm : dàng zi.

Hán Việt : đương tử.

Thuần Việt : việc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

việc (dùng cho sự kiện)
用于事件也说档儿
zhè dǎngzǐ shì wǒ lái guǎn ba.
việc này do tôi quản lý.
tốp biểu diễn; tốp; nhóm (xiếc hoặc khúc nghệ)
用于成组的曲艺杂技等
刚过去两档子龙灯,又来了一档子旱船.
gāngguòqù liǎngdǎngzǐ lóngdēng,yòu lái