Phiên âm : dàng zi.
Hán Việt : đương tử.
Thuần Việt : việc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc (dùng cho sự kiện)用于事件也说档儿zhè dǎngzǐ shì wǒ lái guǎn ba.việc này do tôi quản lý.tốp biểu diễn; tốp; nhóm (xiếc hoặc khúc nghệ)用于成组的曲艺杂技等刚过去两档子龙灯,又来了一档子旱船.gāngguòqù liǎngdǎngzǐ lóngdēng,yòu lái