Phiên âm : tuō dàng.
Hán Việt : thoát đương.
Thuần Việt : tạm ngưng; tạm ngừng; gián đoạn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạm ngưng; tạm ngừng; gián đoạn (sản xuất và cung ứng hàng hoá)指某种商品生产或供应暂时中断