Phiên âm : zhòu
Hán Việt : trú
Bộ thủ : Nhật (日)
Dị thể : 昼
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Danh) Ban ngày. ◇Nguyễn Du 阮攸: Trú kiến yên hà dạ kiến đăng 晝見煙霞夜見燈 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Ngày nhìn khói ráng đêm nhìn đèn.
(Danh) Tên đất, một ấp nước Tề thời Xuân Thu, nay ở vào khoảng tỉnh Sơn Đông 山東.