Phiên âm : bái zhòu.
Hán Việt : bạch trú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ban ngày. § Cũng gọi là bạch thiên 白天. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Thử thì hạo nguyệt sơ thăng, quang đồng bạch trú 此時皓月初升, 光同白晝 (Quyển thập nhị).