VN520


              

晝短夜長

Phiên âm : zhòu duǎn yè cháng.

Hán Việt : trú đoản dạ trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地球繞著太陽公轉, 當太陽位在南(北)半球上方時, 北(南)半球會形成白天短, 晚上長的情形。