VN520


              

月明如晝

Phiên âm : yuè míng rú zhòu.

Hán Việt : nguyệt minh như trú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容月光明亮。《三國演義》第六回:「走至一荒山腳下, 時約二更, 月明如晝。」清.洪昇《長生殿》第一四齣:「不免袖了鐵笛, 來到驪山, 趁此月明如晝, 竊聽一回。」


Xem tất cả...