Phiên âm : yuè míng rú zhòu.
Hán Việt : nguyệt minh như trú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容月光明亮。《三國演義》第六回:「走至一荒山腳下, 時約二更, 月明如晝。」清.洪昇《長生殿》第一四齣:「不免袖了鐵笛, 來到驪山, 趁此月明如晝, 竊聽一回。」