Phiên âm : yì jǐn zhòu yóu.
Hán Việt : y cẩm trú du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
白天穿著錦繡華衣在路上行走。比喻身居官職, 榮耀異常。《魏書.卷六八.甄琛傳》:「未幾, 除征北將軍、定州刺史, 衣錦晝游, 大為稱滿。」也作「衣繡晝行」。