Phiên âm : dài
Hán Việt : đãi
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành :
(Hình) Lười biếng. ◎Như: đãi nọa 怠惰 nhác nhớn, giải đãi 懈怠 lười biếng.
(Hình) Khinh mạn, bất kính. ◎Như: đãi mạn 怠慢 khinh nhờn.
(Hình) Mệt. ◎Như: quyện đãi 倦怠 mệt mỏi.