Phiên âm : qí
Hán Việt : kì
Bộ thủ : Sơn (山)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành :
(Danh) Núi Kì.
(Danh) Chỗ rẽ, nhánh chia ra. § Thông kì 歧.
(Danh) Họ Kì.
(Hình) Sai biệt, phân rẽ. § Thông kì 歧.
(Hình) Kì ngực 岐嶷 trẻ nhỏ mà tài trí xuất chúng, thông minh khác thường.