VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt :

Bộ thủ : Sơn (山)

Dị thể : không có

Số nét : 7

Ngũ hành :

(Danh) Núi .
(Danh) Chỗ rẽ, nhánh chia ra. § Thông 歧.
(Danh) Họ .
(Hình) Sai biệt, phân rẽ. § Thông 歧.
(Hình) Kì ngực 岐嶷 trẻ nhỏ mà tài trí xuất chúng, thông minh khác thường.