Phiên âm : zǒu qí lù.
Hán Việt : tẩu kì lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻做不正當的事。《初案拍案驚奇》卷二:「一樣良家走岐路, 又向岐路轉良家。」