VN520


              

走岐路

Phiên âm : zǒu qí lù.

Hán Việt : tẩu kì lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻做不正當的事。《初案拍案驚奇》卷二:「一樣良家走岐路, 又向岐路轉良家。」


Xem tất cả...