Phiên âm : qí pó.
Hán Việt : kì bà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋代稱女真婦女為「岐婆」。《喻世明言.卷二四.楊思溫燕山逢故人》:「小番鬢邊挑大蒜, 岐婆頭上帶生蔥。」