VN520


              

路岐人

Phiên âm : lù qí rén.

Hán Việt : lộ kì nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋元時民間藝人的俗稱。尤指經常流動表演的江湖藝人。宋.灌圃耐得翁《都城紀勝.市井》:「此外如執政府牆下空地, 諸色路岐人在此作場, 尤為駢闐。」《水滸傳》第二四回:「便是唱慢曲兒的張惜惜。我見他是路岐人, 不喜歡。」也稱為「路岐」。


Xem tất cả...