Phiên âm : qí nì.
Hán Việt : kì nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容小孩才智出眾、聰明特異。《晉書.卷九.簡文帝紀》:「幼而岐嶷, 為元帝所愛。」唐.李頎〈送劉四〉詩:「愛君少岐嶷, 高視白雲鄉。」