VN520


              

岐嶷

Phiên âm : qí nì.

Hán Việt : kì nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容小孩才智出眾、聰明特異。《晉書.卷九.簡文帝紀》:「幼而岐嶷, 為元帝所愛。」唐.李頎〈送劉四〉詩:「愛君少岐嶷, 高視白雲鄉。」